Tỷ giá Euro (EUR) ngày 18-01-2019 - Cập nhật lúc 22:18 31/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 18-01-2019 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 22:18 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 18-01-2019 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 26,280 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Nam Á 26,313 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,231 26,310 26,967
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 26,230 26,296 26,568
Ngân hàng Đông Á (DAB) 26,240 26,300 26,550
SeABank (SeABank) 26,233 26,233 26,313
Techcombank (Techcombank) 25,982 26,197 26,700
VPBank (VPBank) 26,017 26,196 26,717
Sacombank (Sacombank) 26,280 26,330 26,539
Vietinbank (Vietinbank) 26,185 26,210 26,970
HSBC Việt Nam (HSBC) 25,909 26,076 26,798

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,060 25,450
EUR 26,737 28,203
GBP 31,974 33,334
JPY 160.39 169.72
HKD 3,168.74 3,303.46
AUD 16,186.86 16,875.03
CAD 17,706.58 18,459
RUB 0.00 274.59
Cập nhật lúc 22:18 31/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021